Thì và thể trong tiếng Nhật

Thì và thể trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật, cũng như bao ngôn ngữ khác, có cách chia động từ để biểu đạt ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các thể động từ không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.


Các thì trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, các thì không phức tạp như nhiều ngôn ngữ khác, nhưng vẫn có những điểm cần chú ý.

Loại từThìKhẳng định ✅Phủ định ❌Cách dùngVí dụ
Danh từHiện tạiN ですN ではありませんBiểu thị trạng thái hoặc tính chất.学生です / 学生ではありません
Quá khứN でしたN ではありませんでしたBiểu thị trạng thái hoặc tính chất đã xảy ra.学生でした / 学生ではありませんでした
Động từHiện tạiVますVませんBiểu thị hành động đang xảy ra hoặc thói quen.食べます / 食べません
Quá khứVましたVませんでしたBiểu thị hành động đã xảy ra hoặc không xảy ra.食べました / 食べませんでした
Tính từHiện tại (い)AいですAくないですBiểu thị trạng thái hoặc cảm giác hiện tại.暑いです / 暑くないです
Quá khứ (い)AかったですAくなかったですBiểu thị trạng thái hoặc cảm giác trong quá khứ.暑かったです / 暑くなかったです
Hiện tại (な)AなですAではありませんBiểu thị trạng thái hoặc cảm giác hiện tại.静かです / 静かではありません
Quá khứ (な)AなでしたAではありませんでしたBiểu thị trạng thái hoặc cảm giác trong quá khứ.静かでした / 静かではありませんでした

Các loại động từ trong tiếng Nhật

Loại động từĐặc điểmVí dụ
Loại 1 (Godan)Động từ có đuôi: う, つ, る, ぶ, む, ぬ, す, く, ぐ, ふ, ける, へる書く (kaku) - viết, 飲む (nomu) - uống, 遊ぶ (asobu) - chơi
Loại 2 (Ichidan)Động từ có đuôi , và trước る là âm tiết có nguyên âm "i" hoặc "e".食べる (taberu) - ăn, 見る (miru) - xem, 起きる (okiru) - thức dậy
Bất quy tắcĐộng từ đặc biệt không theo quy tắc của Loại 1 và Loại 2する (suru) - làm, 来る (kuru) - đến

Các động từ loại 2 đặc biệt

  • いる (iru) - có (dùng cho sinh vật)
  • える (eru) - có thể
  • 変える (kaeru) - thay đổi
  • 食べる (taberu) - ăn
  • 見る (miru) - xem
  • 起きる (okiru) - thức dậy
  • 寝る (neru) - ngủ
  • 出る (deru) - ra, đi ra
  • 借りる (kariru) - mượn
  • 教える (oshieru) - dạy
  • 開ける (akeru) - mở
  • 閉める (shimeru) - đóng
  • 忘れる (wasureru) - quên
  • 始める (hajimeru) - bắt đầu
  • 止める (yameru) - dừng lại

Các động từ loại 2 đặc biệt này có đuôi nhưng không theo quy tắc thông thường của các động từ loại 2. Vì vậy, cần học thuộc và chú ý khi sử dụng.

Các thể trong tiếng Nhật

ThểĐặc điểmVí dụ
Thể từ điển (辞書形)Hình thức nguyên bản của động từ, kết thúc bằng う/る hoặc する/来る.書く (kaku) - viết, 食べる (taberu) - ăn
Thể lịch sự (ます形)Thêm ます vào gốc động từ (Loại 1 cần đổi đuôi về cột )書きます (kakimasu), 食べます (tabemasu)
Thể phủ định (ない形)Chuyển động từ sang phủ định, thêm ない (Loại 1 cần đổi đuôi về cột ).書かない (kakanai), 食べない (tabenai)
Thể ý chí (意向形)Diễn tả ý chí hoặc rủ rê: う→おう, る→よう, する→しよう, 来る→こよう.書こう (kakou), 食べよう (tabeyou)
Thể sai khiến (使役形)Diễn tả bắt làm hoặc cho phép làm gì: う→あせる, る→させる, する→させる.書かせる (kakaseru), 食べさせる (tabesaseru)
Thể thụ động (受身形)Diễn tả bị, được làm gì đó: う→あれる, る→られる, する→される.書かれる (kakareru), 食べられる (taberareru)
Thể mệnh lệnh (命令形)Diễn tả mệnh lệnh: う→え, る→ろ, する→しろ, 来る→こい.書け (kake), 食べろ (tabero)
Thể khả năng (可能形)Diễn tả khả năng làm gì: う→える, る→られる, する→できる, 来る→こられる.書ける (kakeru), 食べられる (taberareru)
Thể điều kiện (条件形)Diễn tả điều kiện: う→えば, る→れば, する→すれば, 来る→くれば.書けば (kakeba), 食べれば (tabereba)
Thể て (て形)Dùng để nối câu, mệnh lệnh nhẹ nhàng, hoặc ngữ pháp phức hợp.書いて (kaite), 食べて (tabete)
Thể た (た形)Thì quá khứ, chuyển て形 thành .書いた (kaita), 食べた (tabeta)

Chi tiết hơn về cách chia các thể chính:

Chi tiết hơn về cách chia các thể chính:

1. Thể Từ Điển (辞書形)

  • Mô tả: Là dạng gốc của động từ, không bị biến đổi.
  • Cách dùng: Thường dùng trong từ điển, câu trần thuật, hoặc ngữ pháp cơ bản.
  • Ví dụ:
    • Loại 1 (Godan):
      • 書く - viết.
      • 飲む - uống.
    • Loại 2 (Ichidan):
      • 食べる - ăn.
      • 見る - nhìn.
    • Bất quy tắc:
      • 来る - đến.
      • する - làm.

2. Thể て (て形)

  • Mô tả: Dùng để nối câu, diễn tả hành động đang diễn ra, yêu cầu hoặc trong cấu trúc ngữ pháp phức hợp.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan):
      • う, つ, る → って: 買う → 買って - mua.
      • む, ぶ, ぬ → んで: 飲む → 飲んで - uống.
      • く → いて: 書く → 書いて - viết.
      • ぐ → いで: 泳ぐ → 泳いで - bơi.
      • す → して: 話す → 話して - nói.
    • Loại 2 (Ichidan):
      • 食べる → 食べて - ăn.
    • Bất quy tắc:
      • する → して - làm.
      • 来る → 来て - đến.
  • Ví dụ câu:
    • 本を読んでください。- Hãy đọc sách.
    • ご飯を食べてから行きます。- Tôi sẽ đi sau khi ăn cơm.

3. Thể Phủ Định (ない形)

  • Mô tả: Diễn tả hành động không xảy ra hoặc cấm làm gì đó.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Đổi âm う thành あない.
      • 書く → 書かない - không viết.
      • 飲む → 飲まない - không uống.
    • Loại 2 (Ichidan): Thay る bằng ない.
      • 食べる → 食べない - không ăn.
      • 見る → 見ない - không nhìn.
    • Bất quy tắc:
      • する → しない - không làm.
      • 来る → 来ない - không đến.
  • Ví dụ câu:
    • 宿題をしない。- Tôi không làm bài tập.
    • 車に乗らないでください。- Xin đừng lên xe.

4. Thể Ý Chí (意向形)

  • Mô tả: Diễn tả ý định, rủ rê hoặc thể hiện quyết tâm.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Đổi âm う thành おう.
      • 書く → 書こう - hãy viết nào.
      • 飲む → 飲もう - hãy uống nào.
    • Loại 2 (Ichidan): Thêm よう vào gốc động từ.
      • 食べる → 食べよう - hãy ăn nào.
      • 見る → 見よう - hãy nhìn nào.
    • Bất quy tắc:
      • する → しよう - hãy làm nào.
      • 来る → 来よう - hãy đến nào.
  • Ví dụ câu:
    • 一緒に映画を見よう。- Cùng xem phim nào.
    • 勉強しよう。- Cùng học nào.

5. Thể Sai Khiến (使役形)

  • Mô tả: Bắt ai đó làm gì hoặc cho phép làm gì.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Đổi âm う thành あせる.
      • 書く → 書かせる - bắt viết.
      • 読む → 読ませる - bắt đọc.
    • Loại 2 (Ichidan): Thêm させる vào gốc động từ.
      • 食べる → 食べさせる - bắt ăn.
      • 見る → 見させる - bắt nhìn.
    • Bất quy tắc:
      • する → させる - bắt làm.
      • 来る → 来させる - bắt đến.
  • Ví dụ câu:
    • 子供に野菜を食べさせます。- Tôi bắt con ăn rau.
    • 部下にレポートを書かせました。- Tôi đã bắt nhân viên viết báo cáo.

6. Thể Thụ Động (受身形)

  • Mô tả: Diễn tả bị hoặc được làm gì đó.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Đổi âm う thành あれる.
      • 書く → 書かれる - bị viết.
      • 読む → 読まれる - bị đọc.
    • Loại 2 (Ichidan): Thêm られる vào gốc động từ.
      • 食べる → 食べられる - bị ăn.
      • 見る → 見られる - bị nhìn.
    • Bất quy tắc:
      • する → される - bị làm.
      • 来る → 来られる - bị đến.
  • Ví dụ câu:
    • 私のケーキが食べられました。- Bánh của tôi đã bị ăn.
    • レポートが書かれています。- Báo cáo đang được viết.

7. Thể Khả Năng (可能形)

  • Mô tả: Diễn tả khả năng làm gì.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Đổi âm う thành える.
      • 書く → 書ける - có thể viết.
      • 読む → 読める - có thể đọc.
    • Loại 2 (Ichidan): Thêm られる vào gốc động từ.
      • 食べる → 食べられる - có thể ăn.
      • 見る → 見られる - có thể nhìn.
    • Bất quy tắc:
      • する → できる - có thể làm.
      • 来る → 来られる - có thể đến.
  • Ví dụ câu:
    • 日本語を話せる。- Tôi có thể nói tiếng Nhật.
    • お金を借りられる?- Tôi có thể mượn tiền không?

8. Thể Điều Kiện (条件形)

  • Mô tả: Diễn tả điều kiện (Nếu… thì…).
  • Cách chia:
    • う→えば (Động từ nhóm 1)
    • る→れば (Động từ nhóm 2)
    • する→すれば (Động từ bất quy tắc)
    • 来る→くれば (Động từ bất quy tắc)
  • Ví dụ câu:
    • 書けば、すぐに終わる。- Nếu viết, sẽ xong ngay.
    • 食べれば、元気になる。- Nếu ăn, sẽ khỏe lại.
    • 勉強すれば、試験に合格できる。- Nếu học, có thể đậu kỳ thi.
    • 明日来れば、会いましょう。- Nếu bạn đến vào ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau.

9. Thể た (た形)

  • Mô tả: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Cách chia: Chuyển thể て sang thể た.
  • Ví dụ câu:
    • 書いた。- Tôi đã viết.
    • 食べた。- Tôi đã ăn.
    • 昨日映画を見た。- Tôi đã xem phim hôm qua.

10. Thể ます (ます形)

  • Mô tả: Dùng trong tình huống lịch sự hoặc trang trọng.
  • Cách chia: Thêm ます vào cuối động từ.
  • Ví dụ câu:
    • 書きます。- Viết (Lịch sự).
    • 食べます。- Ăn (Lịch sự).
    • 見ます。- Nhìn (Lịch sự).

11. Thể ないで (ないで形)

  • Mô tả: Dùng để diễn tả một hành động không được phép làm hoặc yêu cầu không làm một việc nào đó.
  • Cách chia:
    • Loại 1 (Godan): Thay う thành あないで.
      • 書く → 書かないで - Đừng viết.
      • 飲む → 飲まないで - Đừng uống.
    • Loại 2 (Ichidan): Thêm ないで vào gốc động từ.
      • 食べる → 食べないで - Đừng ăn.
      • 見る → 見ないで - Đừng nhìn.
  • Ví dụ câu:
    • ここでタバコを吸わないでください。- Xin đừng hút thuốc ở đây.
    • 宿題をしないで遊びに行った。- Tôi đã đi chơi mà không làm bài tập.

Similar Posts