Tổng hợp ngữ pháp N3 - Phần 1

Tổng hợp ngữ pháp N3 - Phần 1

Phương pháp học:

  1. Chia nhỏ ngữ pháp từ dễ đến khó.
  2. Coi ngữ pháp là từ vựng.
  3. Nhớ ngữ pháp theo ví dụ tiêu biểu.

3 nhóm ngữ pháp:

  • 🌟 Gương mặt thân quen: Xuất phát từ N3.
  • 🔍 Trông sao nghĩa vậy: Dễ hiểu và dễ nhớ.
  • 🏆 Hái sao điểm 10: Những cấu trúc giúp đạt điểm cao.

Lưu ý về cách viết tắt:

  • Danh từ: N
  • Động từ: V
    • Vる: Động từ thể từ điển.
    • 普通形: Động từ thể thông thường.
  • Tính từ: A
    • 名詞修飾 (Danh từ bổ nghĩa)

I. 🌟 Gương mặt thân quen

1. ~ことにしている

🛠 Cấu trúc:

- Vる + ことにしている
- Vない + ことにしている

🌈 Ý nghĩa:

  • Quyết định làm/không làm gì đó (do bản thân quyết định) và duy trì thói quen đó.

📘 Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả một hành động đã trở thành thói quen vì người nói tự đặt ra quy định hoặc quyết định.

Ví dụ:

  1. 毎日、運動することにしている。
    Tôi quyết định tập thể dục mỗi ngày (và đang duy trì thói quen này).

  2. 寝る前にスマホを使わないことにしている。
    Tôi quyết định không sử dụng điện thoại trước khi ngủ (và duy trì thói quen đó).

  3. 健康のために、早く寝ることにしている。
    Để giữ sức khỏe, tôi quyết định đi ngủ sớm.

⚠️ Lưu ý:

  • Khác với Vる/Vない + ことにする:
    • ことにする: Nhấn mạnh hành động được quyết định tại thời điểm nói.
    • ことにしている: Nhấn mạnh hành động đã trở thành thói quen, lặp đi lặp lại.

2. ~ことになっている。

  • [Vる・Vない] + ことになっている

🌈 Ý nghĩa:

  • Quy định có sẵn mà người nói không có quyền quyêt định, phải tuân theo

📘 Cách dùng:

  • Dùng cho trường hợp mà đã quy định từ trước như tại trường học, trong pháp luật,...

Ví dụ:

1。ベトナムの法律では、交通に参加する際にヘルメットを被らなければならないことになっている。

→ Pháp luật Việt Nam quy định, khi tham gia giao thông phải đội mũ bảo hiểm

2。わたしの会社は、パソコンを持ってはいけないことになっています。

→ Công ty chúng tôi không được đem laptop cá nhân đến.

3. ~ようになっている

🛠 Cấu trúc:

- Vる・Vない + ようになっている**

🌈 Ý nghĩa:

  • Chức năng sẵn có của máy móc đồ vật

📘 Cách dùng:

  • Dùng khi trường hợp đồ dùng tự động làm gì đó.

Ví dụ:

1。このボタンをクリックすると、ホームページに移動するようになっている。

→ Hễ mà bấm vào nút này, thì nó sẽ tự động di chuyển đến trang homepage.

2。この画面は、メールアドレスとパスワードを入力すると、ログインボタが青く自動的に変更するようになっている。

→ Ở màn hình này, nếu mà nhập email và password thì button login sẽ tự động chuyển sang màu xanh

4. ~みたい

🛠 Cấu trúc:

N・Aい・V(風通形) + みたいだ。

🌈 Ý nghĩa:

  • Có vẻ, dường như. (=よう~)

  • Như là ~

  • Như là (đưa ra các ví dụ điển hình)

📘 Cách dùng:

  • Nghĩ, phỏng đoán

  • Thực hiện so sánh (nhưng thực tế không phải vậy)

  • Thể hiển sự liệt kê các ví dụ điển hình

Ví dụ:

1。風邪を引いたみたいなんだけど、朝からずっとのどが痛い。

→ Hình như mình cảm rồi, từ sáng đến giờ cứ đau họng.

2。バグが発生したみたいだけど、チェックの後で、これはシステムの問題かもしれません。

→ Hình như là do bug gây ra, nhưng sau khi kiểm tra, có thể đây là vấn đề của hệ thống.

3。わたしの田舎にはコンビニみたいな便利な店はあります。

→ Ở quê của tôi thì không có các cửa hàng tiện lợi như là Combini

4。リンさんみたいに日本語を話したいです。

→ Tôi muốn nói tiếng Nhật giống như Linh-san.

5. ~ような/ように

🛠 Cấu trúc:

Nの・名詞修飾 + ような・ように

🌈 Ý nghĩa:

  • Như là

📘 Cách dùng:

  • Đưa ra ví dụ

Ví dụ:

1。赤とピンクのような、明るい色が大好きです。

→ Tôi thích những màu sắc tươi sáng như là màu hồng, màu đỏ.

6. ~らしい

🛠 Cấu trúc:

N + らしい

🌈 Ý nghĩa:

  • Mô tả nét đặc trưng, bản chất của sự vật, hiện tượng

📘 Cách dùng:

  • Dùng trong trường hợp chính bản chất sự việc được nhắc đến

Ví dụ:

1。途中で諦めるのはわたしらしくない。

→ Cái việc bỏ cuộc giữa chừng thì không giống tôi chút nào

2。冬らしく、今日はとてもさむいですよ。

→ Đúng chất mùa đông luôn, trời gì lạnh kinh khủng

7. ~つもりだった

🛠 Cấu trúc:

  Nの
  Vた・ている   + つもりだった
  Aな・Aい

🌈 Ý nghĩa:

  • Ngỡ rằng, tin rằng

📘 Cách dùng:

  • Tưởng tượng như vậy nhưng thật tế không phải vậy

Ví dụ:

1。バグが発生しないつもりだったが、後のテストで2、3つ見つかった。

→ Tôi cứ ngỡ rằng but sẽ không phát sinh, nhưng sau khi test thì phát hiện 2, 3 con bug.

2。メールを送ったつもりだったが、届いていなかった。

→ Tôi cứ ngỡ đã gửi mail rồi, nào ngờ chưa bấm gửi (chưa đến)

8. ~てくる

🛠 Cấu trúc:

- Vて + くる

🌈 Ý nghĩa:

  • Cứ trào ra, cứ sôi lên

📘 Cách dùng:

  • Diễn tả hành động, phản ứng tự nhiên xuất phát từ bên trong cơ thể

Ví dụ:

1。悲しくて、涙が出てきた。

→ Vì buồn quá nên nước mắt cứ trào ra

2。彼はバグが多すぎて、怒りが湧いてきた。

→ Vì bug quá nhiều nên a đã tức giận.

9. ~てほしい・もらいたい

🛠 Cấu trúc:

  Vて形            ほしい
            +  
  Vないで      もらいたい

🌈 Ý nghĩa:

  • Muốn ai đó làm gì cho mình

📘 Cách dùng:

  • Sử dụng khi đưa ra mong muốn ai đó làm giúp mình

Ví dụ:

1。親に長生きしてもらいたいです。

→ Tôi muốn ba mẹ sống lâu

2。この新しいフィーチャをしてほしいです。

→ Tôi muốn bạn làm tính năng mới này

10. Chia thể sai khiến

🛠 Cấu trúc:

🌈 Ý nghĩa:

📘 Cách dùng:

Ví dụ:


Từ vựng hay

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ câu sử dụng
長生きするながいきするSống lâu親に長生きしてもらいたいです。
諦めるあきらめるTừ bỏ途中で諦めるのはわたしらしくない。
怒りいかりSự tức giận彼は、バグがたくさんあるので、怒りが湧いてきた。
湧くわくTrỗi dậy, nảy sinh彼の話を聞いて、勇気が湧いてきた。
便利べんりTiện lợiこの辞書はとても便利です。

Động từ nhóm 2 đặc biệt

Động từÝ nghĩaVí dụ trong câu
着る (きる)Mặc (quần áo)母は私に新しい服を着させた
見る (みる)Nhìn, xem先生は生徒に資料を見させた
起きる (おきる)Thức dậy母は子供を毎朝早く起きさせた
借りる (かりる)Mượn友達は私に本を借りさせてくれた
降りる (おりる)Xuống (xe, tàu)彼は駅でバスを降りさせられた
信じる (しんじる)Tin tưởng両親は私に夢を信じさせた
知る (しる)Biết彼は本当のことを知りたくなかった
感じる (かんじる)Cảm nhận彼女は愛を感じさせられた
閉じる (とじる)Đóng店員は客に店のドアを閉じさせた
過ぎる (すぎる)Quá彼は問題を過ぎさせることができた。

Chia thể sai khiến

NhómCách chiaVí dụ chia thểVí dụ trong câu
Nhóm 1Thay + せる遊ぶ → 遊ばせる親は子供を外で遊ばせた
飲む → 飲ませる医者は患者に薬を飲ませた
書く → 書かせる先生は生徒に日記を書かせた
Nhóm 2Bỏ させる見る → 見させる両親は私に写真を見させた
食べる → 食べさせる母は子供に野菜を食べさせた
Nhóm 3Động từ bất quy tắcする → させる先生は学生に掃除をさせた
来る → 来させる (こさせる)部長は社員を会議に来させた

Sườn

7. ~ようになっている

🛠 Cấu trúc:

🌈 Ý nghĩa:

📘 Cách dùng:

Ví dụ:

Similar Posts